nhuận tràng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhuận tràng+
- Laxative, aperient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhuận tràng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhuận tràng":
nhuận tràng nhuận trường - Những từ có chứa "nhuận tràng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
leap-year cost-effective aperient flea-wort aperitive laxative indoctrination improved imbrue penetrate more...
Lượt xem: 644